• Revision as of 16:35, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dynamos

    Đinamô, máy phát điện

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bình phát điện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đinamô

    Oxford

    N.

    (pl. -os) 1 a machine converting mechanical into electricalenergy, esp. by rotating coils of copper wire in a magneticfield.
    Colloq. an energetic person. [abbr. ofdynamo-electric machine f. Gk dunamis power, force]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X