• Revision as of 03:09, ngày 17 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /in,terə'geiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hỏi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Questioning, examination, cross-examination, inquisition,investigation, Colloq third degree, grilling: Caught by therebels, we were subjected to hours of interrogation.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of interrogating; the process ofbeing interrogated.
    A question or enquiry.
    Interrogational adj.[ME f. F interrogation or L interrogatio (as INTERROGATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X