• Revision as of 12:48, ngày 17 tháng 6 năm 2008 by Hung xu20032000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'pælmit/

    Thông dụng

    Cách viết khác palmated

    Tính từ

    (thực vật học) hình chân vịt (lá)
    (động vật học) có màng (chân chim)

    Oxford

    Adj.

    Shaped like an open hand.
    Having lobes etc. likespread fingers. [L palmatus (as PALM(2))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X