• Revision as of 01:24, ngày 18 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'mi:niti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính nhã nhặn, tính hoà nhã
    Sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)
    ( số nhiều) những thú vị, những hứng thú
    amenities of home life
    những thú vui của đời sống gia đình
    Tiện nghi
    amenities of life
    tiện nghi của cuộc sống
    ( số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tiện nghi
    amenity building
    công trình tiện nghi

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 (usu. in pl.) a pleasant or useful feature.
    Pleasantness (of a place, person, etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X