• Revision as of 06:47, ngày 18 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'vouk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Triệu tập, đòi đến, mời đến
    to convoke the national assembly
    triệu tập quốc hội

    Oxford

    V.tr.

    Formal call (people) together to a meeting etc.; summonto assemble. [L convocare convocat- (as COM-, vocare call)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X