• Revision as of 15:52, ngày 21 tháng 6 năm 2008 by Quochbt (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    ống định hình

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vật liệu bít khe
    vật liệu xảm

    Oxford

    N.

    The spinning-organ in a spider, silkworm, etc.
    A devicefor forming filaments of synthetic fibre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X