• Revision as of 13:54, ngày 30 tháng 6 năm 2008 by Hung xu20032000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'wo:tзko:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng nước, sông, suối
    Kênh, lạch nhân tạo
    Lòng sông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng nước
    watercourse changeover
    sự chuyển dịch dòng nước
    dòng sông

    Oxford

    N.

    A brook, stream, or artificial water-channel.
    The bedalong which this flows.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X