• /'wo:tзko:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng nước, sông, suối
    Kênh, lạch nhân tạo
    Lòng sông

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dòng nước
    watercourse changeover
    sự chuyển dịch dòng nước
    dòng sông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X