• Revision as of 17:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sainəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sinuses, .sinus

    (giải phẫu) xoang
    (y học) rò
    (thực vật học) lõm gian thuỳ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A cavity of bone or tissue, esp. in the skull connectingwith the nostrils.
    Med. a fistula esp. to a deep abscess.
    Bot. the curve between the lobes of a leaf. [L, = bosom,recess]

    Tham khảo chung

    • sinus : National Weather Service
    • sinus : amsglossary
    • sinus : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X