• Revision as of 17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hɑ:teik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nỗi đau buồn, mối đau khổ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Mental anguish or grief.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X