• Revision as of 17:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´krʌmi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)
    Nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều
    Rẻ tiền, không có giá trị

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (crummier, crummiest) colloq. dirty, squalid; inferior,worthless.
    Crummily adv. crumminess n. [var. of CRUMBY]

    Tham khảo chung

    • crummy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X