• Revision as of 17:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ækənait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây phụ tử

    Chuyên ngành

    Y học

    phụ tử, củ ấu tàu

    Oxford

    N.
    A any poisonous plant of the genus Aconitum, esp.monkshood or wolfsbane. b the drug obtained from this. Alsocalled ACONITINE.
    (in full winter aconite) any ranunculaceousplant of the genus Eranthis, with yellow flowers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X