• Revision as of 17:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'taiərəu/

    Thông dụng

    Cách viết khác tyro

    Danh từ, số nhiều .tiros, .tiroes

    'lính mới', người mới tập việc, người mới vào nghề, người mới nhập cuộc, người không có kinh nghiệm

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also tyro) (pl. -os) a beginner or novice. [L tiro, med.Ltyro, recruit]

    Tham khảo chung

    • tiro : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X