• Revision as of 17:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sai´kɔtik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chứng loạn thần kinh; mắc chứng loạn thần kinh

    Danh từ

    Người bị bệnh tâm thần

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Mad, insane, psychopathic, deranged, demented, lunatic,paranoiac or paranoid, abnormal, unbalanced, (mentally) ill oresp. US sick, disturbed, non compos mentis, of unsound mind,exceptional, certifiable, daft, unhinged, raving, Slang crazy,nuts, nutty, loony or looney or luny, off one's rocker ortrolley or chump or head, cracked, crack-brained, mental, out tolunch, batty, bats, having bats in one's belfry, having a screwloose, not all there, touched (in the head), bonkers: Thedoctors diagnosed him as psychotic and insisted he behospitalized.
    N.
    Madman, madwoman, maniac, psychopath, lunatic, paranoidor paranoiac, schizophrenic, bedlamite, Slang nut, nutter,screwball, crackpot, crazy, loony or looney or luny, schizo, USkook: How many psychotics do you think are wandering aboutloose?

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. of or characterized by a psychosis.
    N. aperson suffering from a psychosis.
    Psychotically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X