• Revision as of 17:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸hə:pi´tɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa học về loài bò sát

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The study of reptiles.
    Herpetological adj. herpetologistn. [Gk herpeton reptile f. herpo creep]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X