• Revision as of 17:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /saim/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Bot. an inflorescence in which the primary axis bears asingle terminal flower that develops first, the system beingcontinued by the axes of secondary and higher orders each with aflower (cf. RACEME).
    Cymose adj. [F, var. of cime summit,ult. f. Gk kuma wave]

    Tham khảo chung

    • cyme : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X