• Revision as of 17:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈbutˌdʒæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái xỏ ủng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A device for holding a boot by the heel to ease withdrawalof the leg.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X