• Revision as of 17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´dɔ:rəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu
    (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Lovable, beloved, loved, darling, sweet, dear; delightful,appealing, attractive, charming, captivating, fetching: To lookat him now, it is hard to imagine what an adorable child he oncewas.

    Oxford

    Adj.
    Deserving adoration.
    Colloq. delightful, charming.
    Adorably adv. [F f. L adorabilis (as ADORE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X