• Revision as of 17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /smə:tʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết nhơ (đen & bóng)

    Ngoại động từ

    Làm nhơ bẩn, làm ô uế
    Làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. mark, soil, or smear (a thing, a person'sreputation, etc.).
    N.
    A spot or stain.
    A blot (on one'scharacter etc.). [ME: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X