• Revision as of 17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bɔ:n/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .bear

    Tính từ

    Bẩm sinh, đẻ ra đã là
    a born poet
    nhà thơ bẩm sinh
    Thậm chí, hết sức
    a born fool
    người chí ngu

    Cấu trúc từ

    in all one's born days
    suốt đời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đẻ

    Oxford

    Adj.
    Existing as a result of birth.
    A being such or likelyto become such by natural ability or quality (a born leader). b(usu. foll. by to + infin.) having a specified destiny orprospect (born lucky; born to be king; born to lead men).
    (incomb.) of a certain status by birth (French-born; well-born).

    Tham khảo chung

    • born : National Weather Service
    • born : amsglossary
    • born : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X