• Revision as of 17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'dæfni/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây thuỵ hương

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any flowering shrub of the genus Daphne, e.g. the spurgelaurel or mezereon. [ME, = laurel, f. Gk daphne]

    Tham khảo chung

    • daphne : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X