• Revision as of 17:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'dɑ:nl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any of several grasses of the genus Lolium, growing as weedsamong cereal crops. [ME: cf. Walloon darnelle]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X