• Revision as of 17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /snitʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt
    Kẻ mách lẻo, kẻ hớt lẻo; kẻ chỉ điểm

    Ngoại động từ

    Thó; ăn cắp (cái gì)
    Mách lẻo, hớt lẻo; chỉ điểm, thông tin về ai

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V. sl.
    Tr. steal.
    Intr. (often foll. by on)inform on a person.
    N. an informer. [17th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X