• Revision as of 17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'dɔ:bə/

    Thông dụng

    Cách viết khác daubster

    Danh từ

    Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person or implement that daubs, esp. in painting.
    Getone's dauber down US sl. become dispirited or depressed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X