• Revision as of 17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) quạ gáy xám

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    = JACKDAW. [ME: cf. OHG taha]

    Tham khảo chung

    • daw : National Weather Service
    • daw : amsglossary
    • daw : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X