• Revision as of 17:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´fɔrist/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Biến (một vùng đất) thành rừng bằng cách trồng cây lên đó; trồng cây gây rừng
    (sử học) biến (một vùng đất) thành khu vực săn bắn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    trồng rừng

    Oxford

    V.tr.
    Convert into forest.
    Plant with trees.
    Afforestation n. [med.L afforestare (as AD-, foresta FOREST)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X