• Revision as of 17:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´fræntʃaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giải phóng

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Release from servitude or an obligation. [OF afranchir(as ENFRANCHISE, with prefix A-(3))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X