• Revision as of 18:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´gri:vd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn phiền
    He's much aggrieved at losing his watch
    Anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ
    the aggrieved party
    bên thua kiện

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Having a grievance.
    Aggrievedly adv. [ME, past part.of aggrieve f. OF agrever make heavier (as AD-, GRIEVE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X