• Revision as of 18:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sou´leiʃjəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .solatia

    Vật bồi thường, vật an ủi

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. solatia) a thing given as a compensation orconsolation. [L, = SOLACE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X