• Revision as of 18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hɔlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người la, người hò

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    US colloq.
    V.
    Intr. make a loud cry or noise.
    Tr. express with a loud cry or shout.
    N. a loud cry, noise,or shout. [var. of HOLLO]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X