• Revision as of 18:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´eigju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn sốt rét
    Cơn sốt run, cơn rùng mình

    Chuyên ngành

    Y học

    sốt rét, rét run

    Oxford

    N.
    Hist. a malarial fever, with cold, hot, and sweatingstages.
    A shivering fit.
    Agued adj. aguish adj. [ME f.OF f. med.L acuta (febris) acute (fever)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X