• Revision as of 18:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sɔm'næmbjulizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng mộng du; sự miên hành; tình trạng vừa đi vừa ngủ

    Chuyên ngành

    Y học

    mộng du

    Oxford

    N.
    Sleepwalking.
    A condition of the brain inducing this.
    Somnambulant adj. somnambulantly adv. somnambulist n.somnambulistic adj. somnambulistically adv. [L somnus sleep +ambulare walk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X