• Revision as of 18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sɔ:sərə/

    Tiêu bản:/'sɔ:sərə/

    Thông dụng

    Danh từ (giống cái .sorceress)

    Phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần thoại)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Sorceress, magus, necromancer, wizard, witch, warlock,enchanter, enchantress, magician, thaumaturgist, shaman,witch-doctor, medicine man: The law demanded death for thesorcerers and for those who dealt with them.

    Oxford

    N.
    (fem. sorceress) a person who claims to use magic powers; amagician or wizard.
    Sorcerous adj. sorcery n. (pl. -ies).[obs. sorcer f. OF sorcier ult. f. L sors sortis lot]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X