• Revision as of 18:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /eit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also eyot) Brit. a small island, esp. in a river. [OEiggath etc. f. ieg ISLAND + dimin. suffix]

    Tham khảo chung

    • ait : amsglossary
    • ait : Corporateinformation
    • ait : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X