• Revision as of 18:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sau/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)

    Nội động từ

    Rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kênh thoát nước

    Kỹ thuật chung

    ống tiêu nước

    Oxford

    V. & n.
    V.intr. make a moaning, whistling, or rushing soundas of the wind in trees etc.
    N. this sound. [OE swoganresound]

    Tham khảo chung

    • sough : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X