• Revision as of 18:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,pæsifi'keiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bình định
    Sự làm yên, sự làm nguôi
    Hoà ước

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The act of pacifying or the process of being pacified.
    Pacificatory adj. [F f. L pacificatio -onis (as PACIFY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X