• Revision as of 18:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hou´sænə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kinh tin kính Chúa

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & int.
    A shout of adoration (Matt. 21:9, 15, etc.). [ME f.LL f. Gk hosanna f. Heb. h“sa' na for h“sŒ' a-nnƒ save now!]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X