• Revision as of 18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´spa:klə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sparkler

    ( số nhiều) kim cương
    ( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời
    Pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person or thing that sparkles.
    A hand-held sparklingfirework.
    Colloq. a diamond or other gem.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X