• Revision as of 18:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /æ´lɔtrəpi/

    Thông dụng

    Cách viết khác allotropism

    Như allotropism

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hiện tượng thù hình

    Điện lạnh

    tính thù hình

    Oxford

    N.
    The existence of two or more different physical forms of achemical element.
    Allotropic adj. allotropical adj. [Gkallotropos of another form f. allos different + tropos mannerf. trepo to turn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X