• Revision as of 18:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'pælpəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể sờ mó được, cảm thấy được
    Rõ ràng, chắc chắn (như) sờ thấy được

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    That can be touched or felt.
    Readily perceived by thesenses or mind.
    Palpability n. palpably adv. [ME f. LLpalpabilis (as PALPATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X