• Revision as of 18:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'spi:tʃlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..)
    speechless with surprise
    kinh ngạc không nói nên lời
    Không thể diễn đạt bằng lời
    speechless rage
    cơn giận làm uất lặng người, giận tím người
    (từ lóng) say mèm

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Mute, dumb, voiceless: He was speechless and in shockfor two days following the accident. They claim to speak foranimals who are, of course, speechless themselves. 2 dumbfoundedor dumfounded, dumbstruck or dumbstricken, wordless, struckdumb, tongue-tied, thunderstruck, shocked, dazed, inarticulate,paralysed, nonplussed, Slang Brit gobsmacked: He was speechlesswith fury to find his car missing.

    Oxford

    Adj.
    Temporarily unable to speak because of emotion etc.(speechless with rage).
    Dumb.
    Speechlessly adv.speechlessness n. [OE sp‘cleas (as SPEECH, -LESS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X