• Revision as of 18:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di:´mʌni¸taiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác demonetise

    Ngoại động từ

    Huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) withdraw (a coin etc.) from use as money.
    Demonetization n. [F d‚mon‚tiser (as DE-, L moneta MONEY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X