• Revision as of 18:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´toutəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tôtem, vật tổ (vật thể tự nhiên, nhất là động vật, được người Anh-điêng ở Bắc Mỹ coi (như) biểu tượng của một bộ tộc hoặc gia đình)
    Hình ảnh Tôtem

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A natural object, esp. an animal, adopted by NorthAmerican Indians as an emblem of a clan or an individual.
    Animage of this.
    A hierarchy.
    Totemic adj. totemism n. totemistn. totemistic adj. [Algonquian]

    Tham khảo chung

    • totem : National Weather Service
    • totem : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X