• Revision as of 18:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´denim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải bông chéo
    ( số nhiều) quần jean may bằng vải bông chéo

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (often attrib.) a usu. blue hard-wearing cotton twillfabric used for jeans, overalls, etc. (a denim skirt).
    (inpl.) colloq. jeans, overalls, etc. made of this. [for serge deNim f. NŒmes in S. France]

    Tham khảo chung

    • denim : National Weather Service
    • denim : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X