• Revision as of 18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di'pouz/

    Thông dụng

    Động từ

    Truất phế, hạ bệ
    to depose someone from office
    cách chức ai
    (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Tr. remove from office, esp. dethrone.
    Intr. Law (usu.foll. by to, or that + clause) bear witness, esp. on oath incourt. [ME f. OF deposer after L deponere: see DEPONENT,POSE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X