• Revision as of 18:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /li´bretou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .libretti

    li'breti:
    lời nhạc kịch

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. libretti or -os) the text of an opera or other longmusical vocal work.
    Librettist n. [It., dimin. of libro bookf. L liber libri]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X