• Revision as of 18:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´spli:nik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn bực, hay gắt gỏng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Of or in the spleen.
    Splenic fever anthrax.
    Splenoidadj. [F spl‚nique or L splenicus f. Gk splenikos (as SPLEEN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X