• Revision as of 18:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /li:dʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) lãnh chúa, bá chủ ( (cũng) liege lord)
    Chư hầu ( (cũng) liegeman)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Usu. hist.
    Adj. (of a superior) entitled toreceive or (of a vassal) bound to give feudal service orallegiance.
    N.
    (in full liege lord) a feudal superior orsovereign.
    (usu. in pl.) a vassal or subject. [ME f. OFlige, liege f. med.L laeticus, prob. f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • liege : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X