• Revision as of 18:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´li:dʒmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tâm phúc, người trung thành
    (sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -men) hist. a sworn vassal; a faithful follower.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X