• Revision as of 18:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸haipəmi´troupiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng viễn thị

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    tật viễn
    tật viễn thị

    Kỹ thuật chung

    viễn thị

    Oxford

    N.
    The condition of having long sight.
    Hypermetropic adj.[mod.L f. HYPER- + Gk metron measure, ops eye]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X